Có 1 kết quả:

Ā bǐ ㄅㄧˇ

1/1

Ā bǐ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Abby or Abi (name, sometimes short for Abigail)

Bình luận 0