Có 1 kết quả:

Ā bǐ xī ní yà rén ㄅㄧˇ ㄒㄧ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Abyssinian (person)

Bình luận 0