Có 1 kết quả:

ā shā lì ㄕㄚ ㄌㄧˋ

1/1

ā shā lì ㄕㄚ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 阿莎力[a1 sha1 li4]

Bình luận 0