Có 2 kết quả:

Ā bà ㄅㄚˋā bà ㄅㄚˋ

1/2

Ā bà ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Abba (Aramaic word father)
(2) by ext. God the Father in Christian gospel

ā bà ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(dialect) father