Có 1 kết quả:
Ā bà fù ㄅㄚˋ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Abba (Aramaic word father)
(2) by ext. God the Father in Christian gospel
(2) by ext. God the Father in Christian gospel
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0