Có 1 kết quả:

Ā bà fù ㄅㄚˋ ㄈㄨˋ

1/1

Ā bà fù ㄅㄚˋ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Abba (Aramaic word father)
(2) by ext. God the Father in Christian gospel

Bình luận 0