Có 1 kết quả:

Ā ěr cí hǎi mò bìng ㄦˇ ㄘˊ ㄏㄞˇ ㄇㄛˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Alzheimer's disease
(2) senile dementia

Bình luận 0