Có 1 kết quả:

ā mǐ bā yuán chóng ㄇㄧˇ ㄅㄚ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) amoeba
(2) ameba

Bình luận 0