Có 1 kết quả:

ā luó hàn ㄌㄨㄛˊ ㄏㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

la hán (đạo Phật)

Từ điển Trung-Anh

(1) arhat (Sanskrit)
(2) a holy man who has left behind all earthly desires and concerns and attained nirvana (Buddhism)

Bình luận 0