Có 1 kết quả:
ā luó hàn ㄌㄨㄛˊ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
la hán (đạo Phật)
Từ điển Trung-Anh
(1) arhat (Sanskrit)
(2) a holy man who has left behind all earthly desires and concerns and attained nirvana (Buddhism)
(2) a holy man who has left behind all earthly desires and concerns and attained nirvana (Buddhism)
Bình luận 0