Có 1 kết quả:

ā ěr fǎ ㄦˇ ㄈㄚˇ

1/1

ā ěr fǎ ㄦˇ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chữ α (alpha) trong bảng chữ cái Hy Lạp