Có 1 kết quả:

Ā Lián Qiú zhǎng guó ㄌㄧㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) United Arab Emirates
(2) abbr. for 阿拉伯聯合酋長國|阿拉伯联合酋长国[A1 la1 bo2 Lian2 he2 Qiu2 zhang3 guo2]