Có 1 kết quả:
Ā Lián Qiú zhǎng guó ㄌㄧㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄛˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) United Arab Emirates
(2) abbr. for 阿拉伯聯合酋長國|阿拉伯联合酋长国[A1 la1 bo2 Lian2 he2 Qiu2 zhang3 guo2]
(2) abbr. for 阿拉伯聯合酋長國|阿拉伯联合酋长国[A1 la1 bo2 Lian2 he2 Qiu2 zhang3 guo2]
Bình luận 0