Có 1 kết quả:

ā shā lì ㄕㄚ ㄌㄧˋ

1/1

ā shā lì ㄕㄚ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) straightforward
(2) unreserved
(3) openhearted (Tw) (loanword from Japanese "assari")

Bình luận 0