Có 1 kết quả:

Ā lán ㄌㄢˊ

1/1

Ā lán ㄌㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Alan, Allen, Allan, Alain etc (name)
(2) A-lan (Chinese female name)

Bình luận 0