Có 1 kết quả:
Ā lǐ láng ㄌㄧˇ ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Arirang, famous Korean song of love and tragic separation, based on folk tale from Georyo dynasty
(2) Arirang, series of Korean earth observation space satellites
(2) Arirang, series of Korean earth observation space satellites
Bình luận 0