Có 1 kết quả:

Ā lǐ láng ㄌㄧˇ ㄌㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Arirang, famous Korean song of love and tragic separation, based on folk tale from Georyo dynasty
(2) Arirang, series of Korean earth observation space satellites

Bình luận 0