Có 1 kết quả:

ā shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddhist teacher (Sanskrit transliteration)
(2) also written 阿闍黎|阿阇黎[a1 she2 li2]

Bình luận 0