Có 1 kết quả:
Ā fēi lì jiā Zhōu ㄈㄟ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚ ㄓㄡ
Ā fēi lì jiā Zhōu ㄈㄟ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Africa
(2) abbr. to 非洲[Fei1 zhou1]
(2) abbr. to 非洲[Fei1 zhou1]
Bình luận 0
Ā fēi lì jiā Zhōu ㄈㄟ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0