Có 1 kết quả:

Ā fēi lì jiā Zhōu ㄈㄟ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄚ ㄓㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Africa
(2) abbr. to [Fei1 zhou1]

Bình luận 0