Có 1 kết quả:

Ā bí dì yù ㄅㄧˊ ㄉㄧˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ceaseless pain (Sanskrit: Avici), one of the Buddhist hells
(2) fig. hell
(3) hell on earth

Bình luận 0