Có 2 kết quả:

duò ㄉㄨㄛˋtuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 7
Bộ: fù 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶丶フノフ
Thương Hiệt: NLJP (弓中十心)
Unicode: U+9640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Nôm: đà
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ダ (da), イ (i), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii), ななめ (naname)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Gập ghềnh, lởm chởm.
2. (Danh) Vật hình tròn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bả côn tử vọng tiểu yêu đầu thượng nhạ liễu nhất nhạ, khả liên, tựu nhạ đắc tượng nhất cá nhục đà” 把棍子望小妖頭上砑了一砑, 可憐, 就砑得像一個肉陀 (Đệ thất thập tứ hồi) Cầm gậy nhằm đầu tiểu yêu giáng xuống một nhát, thương thay, chỉ còn là một khối thịt tròn.
3. (Danh) § Xem “đà loa” 陀螺.
4. § Ghi chú: Có khi viết là 阤.

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ gập ghềnh
2. đà, quán tính

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Gập ghềnh, lởm chởm.
2. (Danh) Vật hình tròn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bả côn tử vọng tiểu yêu đầu thượng nhạ liễu nhất nhạ, khả liên, tựu nhạ đắc tượng nhất cá nhục đà” 把棍子望小妖頭上砑了一砑, 可憐, 就砑得像一個肉陀 (Đệ thất thập tứ hồi) Cầm gậy nhằm đầu tiểu yêu giáng xuống một nhát, thương thay, chỉ còn là một khối thịt tròn.
3. (Danh) § Xem “đà loa” 陀螺.
4. § Ghi chú: Có khi viết là 阤.

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ đất gập ghềnh. Có khi viết là 阤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lởm chởm, (đất) gập ghềnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi. Một âm là Trĩ.

Từ điển Trung-Anh

(1) (phonetic)
(2) declivity
(3) steep bank

Từ ghép 51

ā mí tuó 阿弥陀ā mí tuó 阿彌陀Ā yù fèi tuó 阿育吠陀Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亚Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亞Bù luò tuó 布洛陀Ē mí tuó Fó 阿弥陀佛Ē mí tuó Fó 阿彌陀佛Ē mí tuó rú lái 阿弥陀如来Ē mí tuó rú lái 阿彌陀如來Ē nán tuó 阿难陀Ē nán tuó 阿難陀fèi tuó 吠陀Fó tuó 佛陀hé tuó luó 核陀螺Jiān tuó luó 犍陀罗Jiān tuó luó 犍陀羅Lí jù fèi tuó 梨俱吠陀Lǐ wéi Shǐ tuó 李維史陀Lǐ wéi Shǐ tuó 李维史陀màn tuó luó 曼陀罗màn tuó luó 曼陀羅Mí tuó 弥陀Mí tuó 彌陀Mí tuó xiāng 弥陀乡Mí tuó xiāng 彌陀鄉Mó jiē tuó 摩揭陀Nán pǔ tuó sì 南普陀寺pán tuó 盘陀pán tuó 盤陀pán tuó lù 盘陀路pán tuó lù 盤陀路pō tuó 陂陀Pǔ tuó 普陀Pǔ tuó qū 普陀区Pǔ tuó qū 普陀區Pǔ tuó shān 普陀山shēng mìng fèi tuó 生命吠陀tóu tuó 头陀tóu tuó 頭陀tuó luó 陀螺tuó luó ní 陀罗尼tuó luó ní 陀羅尼tuó luó yì 陀螺仪tuó luó yì 陀螺儀Yīn tuó luó 因陀罗Yīn tuó luó 因陀羅Zhí bù luó tuó 直布罗陀Zhí bù luó tuó 直布羅陀Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布罗陀海峡Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布羅陀海峽