Có 2 kết quả:
duò ㄉㄨㄛˋ • tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 7
Bộ: fù 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖它
Nét bút: フ丨丶丶フノフ
Thương Hiệt: NLJP (弓中十心)
Unicode: U+9640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà
Âm Nôm: đà
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ダ (da), イ (i), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii), ななめ (naname)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4
Âm Nôm: đà
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ダ (da), イ (i), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii), ななめ (naname)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Đề tinh xá - 題精舍 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Hoài An Dưỡng kỳ 3 - 懷安養其三 (Nhật Quán thiền sư)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Kỳ 2 - 其二 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Khuyết danh Việt Nam)
• Nghĩ Dương Thái Chân giáo bạch anh vũ tụng Đa tâm kinh - 擬楊太真教白鸚鵡誦多心經 (Phạm Đình Hổ)
• Niệm Phật già đà giáo nghĩa bách kệ kỳ 1 - 念佛伽陀教義百偈其一 (Triệt Ngộ thiền sư)
• Tặng Ổ Kỳ Sơn - 贈鄔其山 (Lỗ Tấn)
• Thằng Trì hoạ Hoàng Bình Thiến bích gian thi kỳ 2 - 澠池和黃平倩壁間詩其二 (Viên Hoằng Đạo)
• Đề tinh xá - 題精舍 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Hoài An Dưỡng kỳ 3 - 懷安養其三 (Nhật Quán thiền sư)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Kỳ 2 - 其二 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Khuyết danh Việt Nam)
• Nghĩ Dương Thái Chân giáo bạch anh vũ tụng Đa tâm kinh - 擬楊太真教白鸚鵡誦多心經 (Phạm Đình Hổ)
• Niệm Phật già đà giáo nghĩa bách kệ kỳ 1 - 念佛伽陀教義百偈其一 (Triệt Ngộ thiền sư)
• Tặng Ổ Kỳ Sơn - 贈鄔其山 (Lỗ Tấn)
• Thằng Trì hoạ Hoàng Bình Thiến bích gian thi kỳ 2 - 澠池和黃平倩壁間詩其二 (Viên Hoằng Đạo)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gập ghềnh, lởm chởm.
2. (Danh) Vật hình tròn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bả côn tử vọng tiểu yêu đầu thượng nhạ liễu nhất nhạ, khả liên, tựu nhạ đắc tượng nhất cá nhục đà” 把棍子望小妖頭上砑了一砑, 可憐, 就砑得像一個肉陀 (Đệ thất thập tứ hồi) Cầm gậy nhằm đầu tiểu yêu giáng xuống một nhát, thương thay, chỉ còn là một khối thịt tròn.
3. (Danh) § Xem “đà loa” 陀螺.
4. § Ghi chú: Có khi viết là 阤.
2. (Danh) Vật hình tròn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bả côn tử vọng tiểu yêu đầu thượng nhạ liễu nhất nhạ, khả liên, tựu nhạ đắc tượng nhất cá nhục đà” 把棍子望小妖頭上砑了一砑, 可憐, 就砑得像一個肉陀 (Đệ thất thập tứ hồi) Cầm gậy nhằm đầu tiểu yêu giáng xuống một nhát, thương thay, chỉ còn là một khối thịt tròn.
3. (Danh) § Xem “đà loa” 陀螺.
4. § Ghi chú: Có khi viết là 阤.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ gập ghềnh
2. đà, quán tính
2. đà, quán tính
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gập ghềnh, lởm chởm.
2. (Danh) Vật hình tròn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bả côn tử vọng tiểu yêu đầu thượng nhạ liễu nhất nhạ, khả liên, tựu nhạ đắc tượng nhất cá nhục đà” 把棍子望小妖頭上砑了一砑, 可憐, 就砑得像一個肉陀 (Đệ thất thập tứ hồi) Cầm gậy nhằm đầu tiểu yêu giáng xuống một nhát, thương thay, chỉ còn là một khối thịt tròn.
3. (Danh) § Xem “đà loa” 陀螺.
4. § Ghi chú: Có khi viết là 阤.
2. (Danh) Vật hình tròn. ◇Tây du kí 西遊記: “Bả côn tử vọng tiểu yêu đầu thượng nhạ liễu nhất nhạ, khả liên, tựu nhạ đắc tượng nhất cá nhục đà” 把棍子望小妖頭上砑了一砑, 可憐, 就砑得像一個肉陀 (Đệ thất thập tứ hồi) Cầm gậy nhằm đầu tiểu yêu giáng xuống một nhát, thương thay, chỉ còn là một khối thịt tròn.
3. (Danh) § Xem “đà loa” 陀螺.
4. § Ghi chú: Có khi viết là 阤.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ đất gập ghềnh. Có khi viết là 阤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lởm chởm, (đất) gập ghềnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi. Một âm là Trĩ.
Từ điển Trung-Anh
(1) (phonetic)
(2) declivity
(3) steep bank
(2) declivity
(3) steep bank
Từ ghép 51
ā mí tuó 阿弥陀 • ā mí tuó 阿彌陀 • Ā yù fèi tuó 阿育吠陀 • Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亚 • Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亞 • Bù luò tuó 布洛陀 • Ē mí tuó Fó 阿弥陀佛 • Ē mí tuó Fó 阿彌陀佛 • Ē mí tuó rú lái 阿弥陀如来 • Ē mí tuó rú lái 阿彌陀如來 • Ē nán tuó 阿难陀 • Ē nán tuó 阿難陀 • fèi tuó 吠陀 • Fó tuó 佛陀 • hé tuó luó 核陀螺 • Jiān tuó luó 犍陀罗 • Jiān tuó luó 犍陀羅 • Lí jù fèi tuó 梨俱吠陀 • Lǐ wéi Shǐ tuó 李維史陀 • Lǐ wéi Shǐ tuó 李维史陀 • màn tuó luó 曼陀罗 • màn tuó luó 曼陀羅 • Mí tuó 弥陀 • Mí tuó 彌陀 • Mí tuó xiāng 弥陀乡 • Mí tuó xiāng 彌陀鄉 • Mó jiē tuó 摩揭陀 • Nán pǔ tuó sì 南普陀寺 • pán tuó 盘陀 • pán tuó 盤陀 • pán tuó lù 盘陀路 • pán tuó lù 盤陀路 • pō tuó 陂陀 • Pǔ tuó 普陀 • Pǔ tuó qū 普陀区 • Pǔ tuó qū 普陀區 • Pǔ tuó shān 普陀山 • shēng mìng fèi tuó 生命吠陀 • tóu tuó 头陀 • tóu tuó 頭陀 • tuó luó 陀螺 • tuó luó ní 陀罗尼 • tuó luó ní 陀羅尼 • tuó luó yì 陀螺仪 • tuó luó yì 陀螺儀 • Yīn tuó luó 因陀罗 • Yīn tuó luó 因陀羅 • Zhí bù luó tuó 直布罗陀 • Zhí bù luó tuó 直布羅陀 • Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布罗陀海峡 • Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布羅陀海峽