Có 1 kết quả:
tuó luó ní ㄊㄨㄛˊ ㄌㄨㄛˊ ㄋㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incantation (Sanskrit: dharani)
(2) religious chant (promoting virtue and obstructing evil)
(2) religious chant (promoting virtue and obstructing evil)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0