Có 1 kết quả:
fù zhōng ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attached (or affiliated) secondary (or middle) school
(2) abbr. for 附屬中學|附属中学[fu4 shu3 zhong1 xue2]
(2) abbr. for 附屬中學|附属中学[fu4 shu3 zhong1 xue2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0