Có 1 kết quả:

fù jiàn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

fù jiàn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) enclosure
(2) attachment (email)
(3) appendix

Bình luận 0