Có 1 kết quả:
fù shǔ ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subsidiary
(2) auxiliary
(3) attached
(4) affiliated
(5) subordinate
(6) subordinating
(2) auxiliary
(3) attached
(4) affiliated
(5) subordinate
(6) subordinating
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0