Có 1 kết quả:

fù dài ㄈㄨˋ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) supplementary
(2) incidentally
(3) in parentheses
(4) by chance
(5) in passing
(6) additionally
(7) secondary
(8) subsidiary
(9) to attach

Bình luận 0