Có 1 kết quả:
fù dài ㄈㄨˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supplementary
(2) incidentally
(3) in parentheses
(4) by chance
(5) in passing
(6) additionally
(7) secondary
(8) subsidiary
(9) to attach
(2) incidentally
(3) in parentheses
(4) by chance
(5) in passing
(6) additionally
(7) secondary
(8) subsidiary
(9) to attach
Bình luận 0