Có 1 kết quả:

fù yōng ㄈㄨˋ ㄧㄨㄥ

1/1

fù yōng ㄈㄨˋ ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vassal
(2) dependent
(3) subordinate
(4) subservient
(5) appendage