Có 1 kết quả:

fù shēn ㄈㄨˋ ㄕㄣ

1/1

fù shēn ㄈㄨˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter a body
(2) to possess

Bình luận 0