Có 3 kết quả:
Lù ㄌㄨˋ • liù ㄌㄧㄡˋ • lù ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Lu
Từ ghép 18
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 陸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trên đất, trên cạn, trên bộ, đất liền, đường bộ, bằng đường bộ: 陸地 Lục địa, trên bộ; 大陸 Đại lục; 登陸 Đổ bộ; 水陸草木之花 Hoa của các loài thảo mộc dưới nước và trên cạn; 水陸交通 Giao thông đường thuỷ và đường bộ; 陸路 Đường bộ;
② 【陸離】lục li [lùlí] Màu sắc hỗn tạp, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt: 光怪陸離 Màu sắc sặc sỡ;
③ 【陸續】lục tục [lùxù] Lần lượt, lục tục: 來賓陸續到達 Khách đã lần lượt (lục tục) đến;
④ [Lù] Sao Lục;
⑤ [Lù] (Họ) Lục. Xem 陸 [liù].
② 【陸離】lục li [lùlí] Màu sắc hỗn tạp, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt: 光怪陸離 Màu sắc sặc sỡ;
③ 【陸續】lục tục [lùxù] Lần lượt, lục tục: 來賓陸續到達 Khách đã lần lượt (lục tục) đến;
④ [Lù] Sao Lục;
⑤ [Lù] (Họ) Lục. Xem 陸 [liù].
Từ điển Trung-Anh
(1) shore
(2) land
(3) continent
(2) land
(3) continent
Từ ghép 71
Ān lù 安陆 • Ān lù shì 安陆市 • Àò sī lù 奥斯陆 • bān bó lù lí 斑驳陆离 • Běi yáng lù jūn 北洋陆军 • bù zhuó lù fēi xíng 不着陆飞行 • cì dà lù 次大陆 • dà lù 大陆 • dà lù jià 大陆架 • dà lù kuài 大陆块 • dà lù piāo yí 大陆漂移 • dà lù pō 大陆坡 • dà lù xìng 大陆性 • dà lù xìng qì hòu 大陆性气候 • dēng lù 登陆 • dēng lù jiàn 登陆舰 • dēng lù yuè qiú 登陆月球 • fàn dà lù 泛大陆 • guāng guài lù lí 光怪陆离 • hǎi jūn lù zhàn duì 海军陆战队 • hǎi lù 海陆 • hǎi lù bāo 海陆煲 • hǎi lù jūn 海陆军 • hǎi lù kòng 海陆空 • jīng lù lù 经陆路 • jiù dà lù 旧大陆 • lián hé gǔ dà lù 联合古大陆 • lù dì 陆地 • lù hǎi kōng jūn 陆海空军 • lù hǎi kōng sān jūn 陆海空三军 • lù jī 陆基 • lù jī dǎo dàn 陆基导弹 • lù jià 陆架 • lù jūn 陆军 • lù jūn shàng xiào 陆军上校 • lù jūn sōng 陆均松 • lù jūn zhōng wèi 陆军中尉 • lù lù 陆路 • lù lù xù xù 陆陆续续 • lù pō 陆坡 • lù qī 陆栖 • lù shàng 陆上 • lù shēng 陆生 • lù xù 陆续 • lù yùn 陆运 • Měi zhōu dà lù 美洲大陆 • nèi lù 內陆 • nèi lù 内陆 • nèi lù guó 内陆国 • nèi lù hé 内陆河 • Ōū Yà Dà lù 欧亚大陆 • Ōū zhōu dà lù 欧洲大陆 • Píng lù 平陆 • Píng lù xiàn 平陆县 • ruǎn zhuó lù 软着陆 • shuāng lù qí 双陆棋 • shuǐ lù 水陆 • shuǐ lù jiāo tōng 水陆交通 • shuǐ lù liǎng yòng 水陆两用 • shuǐ lù shī 水陆师 • Xià lù 下陆 • Xià lù qū 下陆区 • xīn dà lù 新大陆 • Yà ōu dà lù 亚欧大陆 • Yà ōu dà lù fù dì 亚欧大陆腹地 • yà ōu dà lù qiáo 亚欧大陆桥 • yìng lù 硬陆 • zhù dà lù 驻大陆 • zhuó lù 着陆 • zhuó lù chǎng 着陆场 • zhuó lù diǎn 着陆点