Có 3 kết quả:

ㄌㄨˋliù ㄌㄧㄡˋㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ, liù ㄌㄧㄡˋ, ㄌㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: fù 阜 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一丨フ丨
Thương Hiệt: NLQU (弓中手山)
Unicode: U+9646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nôm: lục
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

1/3

liù ㄌㄧㄡˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 陸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 陸

Từ điển Trung-Anh

six (banker's anti-fraud numeral)

ㄌㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đất liền
2. đường bộ
3. sao Lục
4. sáu, 6 (dùng trong văn tự, như: 六)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 陸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sáu (chữ 六 viết kép). Xem 陸 [lù].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trên đất, trên cạn, trên bộ, đất liền, đường bộ, bằng đường bộ: 陸地 Lục địa, trên bộ; 大陸 Đại lục; 登陸 Đổ bộ; 水陸草木之花 Hoa của các loài thảo mộc dưới nước và trên cạn; 水陸交通 Giao thông đường thuỷ và đường bộ; 陸路 Đường bộ;
② 【陸離】lục li [lùlí] Màu sắc hỗn tạp, sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt: 光怪陸離 Màu sắc sặc sỡ;
③ 【陸續】lục tục [lùxù] Lần lượt, lục tục: 來賓陸續到達 Khách đã lần lượt (lục tục) đến;
④ [Lù] Sao Lục;
⑤ [Lù] (Họ) Lục. Xem 陸 [liù].

Từ điển Trung-Anh

(1) shore
(2) land
(3) continent

Từ ghép 71

Ān lù 安陆Ān lù shì 安陆市Àò sī lù 奥斯陆bān bó lù lí 斑驳陆离Běi yáng lù jūn 北洋陆军bù zhuó lù fēi xíng 不着陆飞行cì dà lù 次大陆dà lù 大陆dà lù jià 大陆架dà lù kuài 大陆块dà lù piāo yí 大陆漂移dà lù pō 大陆坡dà lù xìng 大陆性dà lù xìng qì hòu 大陆性气候dēng lù 登陆dēng lù jiàn 登陆舰dēng lù yuè qiú 登陆月球fàn dà lù 泛大陆guāng guài lù lí 光怪陆离hǎi jūn lù zhàn duì 海军陆战队hǎi lù 海陆hǎi lù bāo 海陆煲hǎi lù jūn 海陆军hǎi lù kòng 海陆空jīng lù lù 经陆路jiù dà lù 旧大陆lián hé gǔ dà lù 联合古大陆lù dì 陆地lù hǎi kōng jūn 陆海空军lù hǎi kōng sān jūn 陆海空三军lù jī 陆基lù jī dǎo dàn 陆基导弹lù jià 陆架lù jūn 陆军lù jūn shàng xiào 陆军上校lù jūn sōng 陆均松lù jūn zhōng wèi 陆军中尉lù lù 陆路lù lù xù xù 陆陆续续lù pō 陆坡lù qī 陆栖lù shàng 陆上lù shēng 陆生lù xù 陆续lù yùn 陆运Měi zhōu dà lù 美洲大陆nèi lù 內陆nèi lù 内陆nèi lù guó 内陆国nèi lù hé 内陆河Ōū Yà Dà lù 欧亚大陆Ōū zhōu dà lù 欧洲大陆Píng lù 平陆Píng lù xiàn 平陆县ruǎn zhuó lù 软着陆shuāng lù qí 双陆棋shuǐ lù 水陆shuǐ lù jiāo tōng 水陆交通shuǐ lù liǎng yòng 水陆两用shuǐ lù shī 水陆师Xià lù 下陆Xià lù qū 下陆区xīn dà lù 新大陆Yà ōu dà lù 亚欧大陆Yà ōu dà lù fù dì 亚欧大陆腹地yà ōu dà lù qiáo 亚欧大陆桥yìng lù 硬陆zhù dà lù 驻大陆zhuó lù 着陆zhuó lù chǎng 着陆场zhuó lù diǎn 着陆点