Có 1 kết quả:
lù xù ㄌㄨˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
liền nối không dứt
Từ điển Trung-Anh
(1) in turn
(2) successively
(3) one after the other
(4) bit by bit
(2) successively
(3) one after the other
(4) bit by bit
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh