Có 1 kết quả:

Lù Róng tíng ㄌㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Lu Rongting (1858-1928), provincial governor of Guangxi under the Qing, subsequently leader of old Guangxi warlord faction

Bình luận 0