Có 2 kết quả:
Lǒng ㄌㄨㄥˇ • lǒng ㄌㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
short name for Gansu province 甘肅省|甘肃省[Gan1 su4 Sheng3]
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 隴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên núi: 隴山Lũng Sơn (ở giữa hai tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc, Trung Quốc);
② (Tên gọi tắt của) tỉnh Cam Túc (Trung Quốc).
② (Tên gọi tắt của) tỉnh Cam Túc (Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隴
Từ ghép 2