Có 3 kết quả:
Chén ㄔㄣˊ • chén ㄔㄣˊ • zhèn ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Chen
(2) vassal state during the Spring and Autumn Period 770-475 BC
(3) Chen of the Southern dynasties (557-589)
(2) vassal state during the Spring and Autumn Period 770-475 BC
(3) Chen of the Southern dynasties (557-589)
Từ ghép 42
àn dù Chén cāng 暗渡陈仓 • Chén bā ěr hǔ qí 陈巴尔虎旗 • Chén Bó dá 陈伯达 • Chén cāng 陈仓 • Chén cāng Qū 陈仓区 • Chén Chén 陈忱 • Chén Chōng 陈冲 • Chén Dé liáng 陈德良 • Chén Dú xiù 陈独秀 • Chén Fāng Ān shēng 陈方安生 • Chén Gōng yǐn 陈恭尹 • Chén Guān xī 陈冠希 • Chén Hòu 陈厚 • Chén Jiāo 陈娇 • Chén Jǐng rùn 陈景润 • Chén Jiǒng míng 陈炯明 • Chén Kǎi gē 陈凯歌 • Chén Kě xióng 陈可雄 • Chén Lù 陈露 • Chén Měi 陈美 • Chén Mù shèng 陈木胜 • Chén nà dé 陈纳德 • Chén qiáo bīng biàn 陈桥兵变 • Chén Rén xī 陈仁锡 • Chén Shòu 陈寿 • Chén shū 陈书 • Chén Shuǐ biǎn 陈水扁 • Chén Tiān huà 陈天华 • Chén Tuán 陈抟 • Chén Xī tóng 陈希同 • Chén Xiāng méi 陈香梅 • Chén Xǐng shēn 陈省身 • Chén Yì 陈毅 • Chén Yì xùn 陈奕迅 • Chén Yuán guāng 陈元光 • Chén Yún 陈云 • Chén Yún lín 陈云林 • Chén Zài dào 陈再道 • Chén Zhòng lín 陈仲琳 • Chén Zǐ áng 陈子昂 • míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修栈道,暗渡陈仓 • Nán cháo Chén 南朝陈
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xếp đặt, bày biện
2. cũ kỹ, lâu năm
3. họ Trần
2. cũ kỹ, lâu năm
3. họ Trần
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 陳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 陳
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay out
(2) to exhibit
(3) to display
(4) to narrate
(5) to state
(6) to explain
(7) to tell
(8) old
(9) stale
(2) to exhibit
(3) to display
(4) to narrate
(5) to state
(6) to explain
(7) to tell
(8) old
(9) stale
Từ ghép 50
chén bīng 陈兵 • chén chén xiāng yīn 陈陈相因 • chén cí 陈词 • chén cí làn diào 陈词滥调 • chén cù 陈醋 • chén fàng 陈放 • chén fǔ 陈腐 • chén gǔ zi làn zhī ma 陈谷子烂芝麻 • chén guī 陈规 • chén guī jiù xí 陈规旧习 • chén guī lòu xí 陈规陋习 • chén huà 陈化 • chén huò 陈货 • chén jì 陈迹 • chén jiǔ 陈酒 • chén jiù 陈旧 • chén liè 陈列 • chén liè shì 陈列室 • chén liè tái 陈列台 • chén mǐ 陈米 • chén nián 陈年 • chén pí 陈皮 • chén qíng 陈情 • chén Shào 陈绍 • chén shè 陈设 • chén shī 陈尸 • chén shù 陈述 • chén shù jù 陈述句 • chén shù shū 陈述书 • chén shuō 陈说 • chén sù 陈诉 • chén tào 陈套 • chén zhàng 陈账 • chén zòu 陈奏 • fá shàn kě chén 乏善可陈 • fū chén 敷陈 • héng chén 横陈 • jūn chén hāo 菌陈蒿 • lì chén bǐ jiàn 沥陈鄙见 • liù chén 六陈 • pū chén 铺陈 • tǎn chén 坦陈 • tiáo chén 条陈 • tuī chén bù xīn 推陈布新 • tuī chén chū xīn 推陈出新 • tuī chén zhì xīn 推陈致新 • wǔ wèi zá chén 五味杂陈 • xīn chén dài xiè 新陈代谢 • yīn chén 茵陈 • zhí chén 直陈
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 陳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bày, đặt: 商品陳列 Bày hàng;
② Trình bày, giãi bày, kể: 陳述 Giãi bày;
③ Cũ, để lâu: 陳酒 Rượu để lâu năm; 推陳出新 Đẩy cũ ra mới;
④ [Chén] Nước Trần (thời Xuân Thu, Trung Quốc);
⑤ [Chén] Tên Triều đại (ở Trung Quốc, năm 557-589; ở Việt Nam năm 1225-1400)
⑥ (Họ) Trần.
② Trình bày, giãi bày, kể: 陳述 Giãi bày;
③ Cũ, để lâu: 陳酒 Rượu để lâu năm; 推陳出新 Đẩy cũ ra mới;
④ [Chén] Nước Trần (thời Xuân Thu, Trung Quốc);
⑤ [Chén] Tên Triều đại (ở Trung Quốc, năm 557-589; ở Việt Nam năm 1225-1400)
⑥ (Họ) Trần.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Sự) dàn quân (có tính chiến thuật), dàn trận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 陳