Có 1 kết quả:

Chén Jiǒng míng ㄔㄣˊ ㄐㄩㄥˇ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chen Jiongming (1878-1933), a leading warlord of Guangdong faction, defeated in 1925 and fled to Hong Kong

Bình luận 0