Có 1 kết quả:
chén cí làn diào ㄔㄣˊ ㄘˊ ㄌㄢˋ ㄉㄧㄠˋ
chén cí làn diào ㄔㄣˊ ㄘˊ ㄌㄢˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cliché
(2) commonplace
(3) truism
(4) stereotype
(2) commonplace
(3) truism
(4) stereotype
chén cí làn diào ㄔㄣˊ ㄘˊ ㄌㄢˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh