Có 1 kết quả:
chén shù shū ㄔㄣˊ ㄕㄨˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) representation letter (law)
(2) a brief
(3) written statement
(4) declaration
(2) a brief
(3) written statement
(4) declaration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0