Có 1 kết quả:
Chén Xiāng méi ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chen Xiangmei (1925-), a.k.a. Anna Chennault, born in Beijing, US Republican Party politician, widow of Claire Lee Chennault 陳納德|陈纳德[Chen2 na4 de2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0