Có 2 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ • xíng ㄒㄧㄥˊ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ đứt quãng của núi
2. phần nổi cao lên trên của bếp lò (chỗ để đồ vật)
2. phần nổi cao lên trên của bếp lò (chỗ để đồ vật)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 陘
Từ điển Trung-Anh
(1) border the stove
(2) defile
(3) pass
(2) defile
(3) pass
Từ ghép 4