Có 1 kết quả:

lòu ㄌㄡˋ
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: fù 阜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃊
Nét bút: フ丨一丨フノ丶フ
Thương Hiệt: NLMBV (弓中一月女)
Unicode: U+964B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lậu
Âm Nôm: lậu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いや.しい (iya.shii), せま.い (sema.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

lòu ㄌㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hẹp, nhỏ
2. xấu xí

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hẹp, chật. ◎Như: “lậu hạng” 陋巷 ngõ hẹp, “lậu thất” 陋室 nhà chật. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhất đan tự, nhất biều ẩm, tại lậu hạng” 一簞食, 一瓢飲, 在陋巷 (Ung dã 雍也) Một giỏ cơm, một bầu nước, ở ngõ hẹp.
2. (Tính) Nông cạn (học thức). ◎Như: “cô lậu quả văn” 孤陋寡聞 học thức ít ỏi nông cạn, “thiển lậu” 淺陋 hẹp hòi.
3. (Tính) Thô sơ, thấp hèn. ◎Như: “bỉ lậu” 鄙陋 thô tục quê mùa, “thậm vi giản lậu” 甚爲簡陋 rất sơ sài.
4. (Tính) Xấu xí. ◎Như: “xú lậu” 醜陋 xấu xí. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thiếp lậu chất, toại mông thanh phán như thử; nhược kiến ngô gia tứ muội, bất tri như hà điên đảo” 妾陋質, 遂蒙青盼如此; 若見吾家四妹, 不知如何顛倒 (Hồ tứ thư 胡四姐) Em xấu xí mà còn nhìn đăm đăm như vậy; nếu gặp Tứ muội nhà em, không biết còn đắm đuối như thế nào nữa!
5. (Tính) Xấu xa. ◎Như: “lậu tập” 陋習 thói xấu.
6. (Động) Khinh thị, coi thường.

Từ điển Thiều Chửu

① Hẹp. Như lậu hạng 陋巷 ngõ hẹp, lậu thất 陋室 nhà hẹp, v.v. Phàm cái gì mà quy mô khí tượng đều ủ dột xấu xí không có gì đáng thích đều gọi là lậu. Như bỉ lậu 鄙陋, thiển lậu 淺陋 hẹp hòi, v.v.
② Xấu xí. Như mạo lậu 貌陋 mặt mũi xấu xí.
③ Còn sơ sài chưa được hoàn toàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xấu xa: 醜陋 Xấu xí, mặt mũi xấu xí;
② Nhỏ hẹp, thô lậu: 陋室 Nhà nhỏ hẹp; 陋巷 Ngõ hẹp, ngõ hẻm;
③ Tồi tàn: 那是一所鄙陋的位處 Đó là một chỗ ở tồi tàn;
④ Ngu dốt, thô lỗ, chất phác;
⑤ Keo kiệt, keo cú, biển lận;
⑥ Hủ lậu, hủ tục.【陋習】 lậu tập [lòuxí] Thói xấu;
⑦ (Kiến thức) nông cạn, thô thiển, thiển cận: 淺陋 Nông nổi; 孤陋寡聞 Kiến thức nông cạn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chật hẹp — Nhỏ nhoi thấp hèn — Xấu xí — Kém cỏi: Tiếng khiêm nhường để chỉ học vấn của mình.

Từ điển Trung-Anh

(1) low
(2) humble
(3) plain
(4) ugly
(5) mean
(6) vulgar

Từ ghép 25