Có 1 kết quả:

mò shēng ㄇㄛˋ ㄕㄥ

1/1

mò shēng ㄇㄛˋ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bỡ ngỡ, lạ

Từ điển Trung-Anh

(1) strange
(2) unfamiliar

Một số bài thơ có sử dụng