Có 1 kết quả:

jiàng shì ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ

1/1

jiàng shì ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to descend to earth (of an immortal)
(2) to be born