Có 1 kết quả:
jiàng shì ㄐㄧㄤˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to descend to earth (of an immortal)
(2) to be born
(2) to be born
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0