Có 1 kết quả:

jiàng dī ㄐㄧㄤˋ ㄉㄧ

1/1

jiàng dī ㄐㄧㄤˋ ㄉㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce
(2) to lower
(3) to bring down