Có 1 kết quả:
jiàng yā ㄐㄧㄤˋ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce the pressure (of a fluid)
(2) to lower one's blood pressure
(3) to lower (or step down) the voltage
(2) to lower one's blood pressure
(3) to lower (or step down) the voltage
Bình luận 0