Có 1 kết quả:

jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ

1/1

jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lower a flag
(2) to strike the colors

Một số bài thơ có sử dụng