Có 1 kết quả:
jiàng wēn ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become cooler
(2) to lower the temperature
(3) cooling
(4) (of interest, activity etc) to decline
(2) to lower the temperature
(3) cooling
(4) (of interest, activity etc) to decline
Bình luận 0