Có 1 kết quả:
jiàng shēng ㄐㄧㄤˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be born
(2) arrival of newborn
(3) birth (of a savior or religious leader)
(2) arrival of newborn
(3) birth (of a savior or religious leader)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0