Có 1 kết quả:

jiàng lín ㄐㄧㄤˋ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to descend
(2) to arrive
(3) to come

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0