Có 1 kết quả:
jiàng diào ㄐㄧㄤˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falling intonation (linguistics)
(2) to lower the key of a tune
(3) to demote
(2) to lower the key of a tune
(3) to demote
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0