Có 3 kết quả:
Suí ㄙㄨㄟˊ • duò ㄉㄨㄛˋ • suí ㄙㄨㄟˊ
Tổng nét: 8
Bộ: fù 阜 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻖有
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NLKB (弓中大月)
Unicode: U+964F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạ, tuỳ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): ずい (zui)
Âm Hàn: 타, 수
Âm Quảng Đông: ceoi4, do6
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): ずい (zui)
Âm Hàn: 타, 수
Âm Quảng Đông: ceoi4, do6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 隨|随[Sui2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loại quả giống như dưa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một thứ trái giống như trái dưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隋(2).
phồn thể
Từ điển phổ thông
đời nhà Tuỳ (Trung Quốc)