Có 2 kết quả:

wěn ㄨㄣˇxiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: fù 阜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: NLAV (弓中日女)
Unicode: U+9650
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạn
Âm Nôm: giận, hạn, hẹn
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ.る (kagi.ru), かぎ.り (kagi.ri), -かぎ.り (-kagi.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haan6

Tự hình 4

Dị thể 7

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đất hiểm trở, chỗ ách yếu (làm ranh giới). ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Nam hữu Vu San Kiềm Trung chi hạn, đông hữu Hào Hàm chi cố” 南有巫山黔中之限, 東有肴函之固 (Tần sách nhất 秦策一) Phía nam có Vu San và Kiềm Trung (là những đất) hiểm trở, phía đông có Hào Sơn và Hàm Cốc kiên cố.
2. (Danh) Phạm vi quy định. ◎Như: “kì hạn” 期限 thời gian quy định.
3. (Danh) Bậc cửa, ngưỡng cửa. ◎Như: “môn hạn” 門限 ngưỡng cửa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành chí nhất gia, môn hạn thậm cao, bất khả du” 行至一家, 門限甚高, 不可逾 (Tam sanh 三生) Đi đến một nhà, ngưỡng cửa rất cao, không bước qua được.
4. (Động) Không cho vượt qua. ◎Như: “hạn chế” 限制 ngăn cản, cản trở, “nhân số bất hạn” 人數不限 số người không hạn định.

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. giới hạn
2. bậc cửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đất hiểm trở, chỗ ách yếu (làm ranh giới). ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Nam hữu Vu San Kiềm Trung chi hạn, đông hữu Hào Hàm chi cố” 南有巫山黔中之限, 東有肴函之固 (Tần sách nhất 秦策一) Phía nam có Vu San và Kiềm Trung (là những đất) hiểm trở, phía đông có Hào Sơn và Hàm Cốc kiên cố.
2. (Danh) Phạm vi quy định. ◎Như: “kì hạn” 期限 thời gian quy định.
3. (Danh) Bậc cửa, ngưỡng cửa. ◎Như: “môn hạn” 門限 ngưỡng cửa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành chí nhất gia, môn hạn thậm cao, bất khả du” 行至一家, 門限甚高, 不可逾 (Tam sanh 三生) Đi đến một nhà, ngưỡng cửa rất cao, không bước qua được.
4. (Động) Không cho vượt qua. ◎Như: “hạn chế” 限制 ngăn cản, cản trở, “nhân số bất hạn” 人數不限 số người không hạn định.

Từ điển Thiều Chửu

① Giới hạn, cõi, có cái phạm vi nhất định không thể vượt qua được gọi là hạn. Như hạn chế 限制 nói về địa vị đã chỉ định, hạn kì 限期 hẹn kì, nói về thì giờ đã chỉ định.
② Cái bực cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hạn, hạn độ, phạm vi được quy định: 無限 Vô hạn; 人數不限 Không hạn định số người; 期限 Kì hạn; 界限 Giới hạn; 權限 Quyền hạn;
② Ranh giới, giới hạn;
③ (văn) Bậc cửa, ngưỡng cửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ngưỡng cửa — Mức không được vượt qua. Thí dụ: Giới hạn — Ngăn trở — Kìm bớt lại, trong một mức độ nào — Thời gian định trước. Thí dụ: Hạn kì.

Từ điển Trung-Anh

(1) limit
(2) bound
(3) to set a limit (on)

Từ ghép 120

bàn wú xiàn 半无限bàn wú xiàn 半無限Bǎo lì Kē jì Yǒu xiàn Gōng sī 保利科技有限公司Běi jīng Qì chē Zhì zào chǎng Yǒu xiàn Gōng sī 北京汽車製造廠有限公司Běi jīng Qì chē Zhì zào chǎng Yǒu xiàn Gōng sī 北京汽车制造厂有限公司bù jú xiàn 不局限chāo guò xiàn dù 超过限度chāo guò xiàn dù 超過限度dà xiàn 大限dà xiàn dào lái 大限到來dà xiàn dào lái 大限到来dà xiàn lín tóu 大限临头dà xiàn lín tóu 大限臨頭dǐ xiàn 底限dì yī xiàng xiàn 第一象限gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 股份有限公司hù xiàn 戶限hù xiàn 户限hù xiàn wèi chuān 戶限為穿hù xiàn wèi chuān 户限为穿huà dì zì xiàn 画地自限huà dì zì xiàn 畫地自限jí xiàn 极限jí xiàn 極限jí xiàn yùn dòng 极限运动jí xiàn yùn dòng 極限運動jì shù suǒ xiàn 技术所限jì shù suǒ xiàn 技術所限jiàn wén yǒu xiàn 見聞有限jiàn wén yǒu xiàn 见闻有限jiè xiàn 界限jú xiàn 侷限jú xiàn 局限jú xiàn xìng 局限性jú xiàn yú 局限于jú xiàn yú 局限於kuān xiàn 宽限kuān xiàn 寬限kuān xiàn qī 宽限期kuān xiàn qī 寬限期měi rì xiàn jià 每日限价měi rì xiàn jià 每日限價mén xiàn 門限mén xiàn 门限nián xiàn 年限qī xiàn 期限Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽車夏利股份有限公司Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽车夏利股份有限公司quán xiàn 权限quán xiàn 權限shàng xiàn 上限shí xiàn 时限shí xiàn 時限shòu xiàn 壽限shòu xiàn 寿限Téng xùn Kòng gǔ Yǒu xiàn Gōng sī 腾讯控股有限公司Téng xùn Kòng gǔ Yǒu xiàn Gōng sī 騰訊控股有限公司wú xiàn 无限wú xiàn 無限wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 无限风光在险峰wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 無限風光在險峰wú xiàn qī 无限期wú xiàn qī 無限期wú xiàn xiǎo 无限小wú xiàn xiǎo 無限小wú xiàn xiǎo shù 无限小数wú xiàn xiǎo shù 無限小數wú xiàn zhì 无限制wú xiàn zhì 無限制wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定詞wù zhǔ xiàn dìng cí 物主限定词xiàn dìng 限定xiàn dìng cí 限定詞xiàn dìng cí 限定词xiàn dù 限度xiàn jià 限价xiàn jià 限價xiàn jiè xiàn 限界線xiàn jiè xiàn 限界线xiàn qī 限期xiàn shí xìn 限时信xiàn shí xìn 限時信xiàn sù 限速xiàn yú 限于xiàn yú 限於xiàn zhì 限制xiàn zhì méi 限制酶xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶图谱xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶圖譜xiàng xiàn 象限yá xiàn 崖限yǒu xiàn 有限yǒu xiàn dān yuán 有限单元yǒu xiàn dān yuán 有限單元yǒu xiàn gōng sī 有限公司yǒu xiàn jí 有限集yǒu xiàn qún 有限群yǒu xiàn yuán 有限元yǒu xiàn yuán fǎ 有限元法yǔ xiàn 圉限zhǎng diē fú xiàn zhì 涨跌幅限制zhǎng diē fú xiàn zhì 漲跌幅限制zhǐ xiàn yú 只限于zhǐ xiàn yú 只限於zhì xìn xiàn 置信限Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中国石油化工股份有限公司Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中國石油化工股份有限公司Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技进出口有限责任公司Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技進出口有限責任公司zhōng yuǎn Tài píng yáng yǒu xiàn gōng sī 中远太平洋有限公司zhōng yuǎn Tài píng yáng yǒu xiàn gōng sī 中遠太平洋有限公司zuì dī xiàn dù 最低限度zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理論zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理论zuì gāo gōng zī xiàn é 最高工資限額zuì gāo gōng zī xiàn é 最高工资限额zuì gāo xiàn é 最高限額zuì gāo xiàn é 最高限额zuì hòu qī xiàn 最后期限zuì hòu qī xiàn 最後期限