Có 1 kết quả:
xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrict
(2) to limit
(3) to confine
(4) restriction
(5) limit
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to limit
(3) to confine
(4) restriction
(5) limit
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0