Có 1 kết quả:

xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ

1/1

xiàn zhì ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrict
(2) to limit
(3) to confine
(4) restriction
(5) limit
(6) CL:個|个[ge4]