Có 3 kết quả:

Shǎn ㄕㄢˇshǎn ㄕㄢˇxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quan thoại: Shǎn ㄕㄢˇ, shǎn ㄕㄢˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 8
Bộ: fù 阜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NLKT (弓中大廿)
Unicode: U+9655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp, thiểm, xiểm
Âm Nôm: thiểm
Âm Quảng Đông: sim2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

shǎn ㄕㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 2

xiá ㄒㄧㄚˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như (bộ );
② Như (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc (gọi tắt): Miền bắc Thiểm Tây; Biên khu Thiểm Cam Ninh (Thiểm Tây — Cam Túc — Ninh Hạ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như