Âm Quan thoại: Shǎn ㄕㄢˇ, shǎn ㄕㄢˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ Tổng nét: 8 Bộ: fù 阜 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⻖夹 Nét bút: フ丨一丶ノ一ノ丶 Thương Hiệt: NLKT (弓中大廿) Unicode: U+9655 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao