Có 1 kết quả:
Shǎn Fēi Jí tuán ㄕㄢˇ ㄈㄟ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
Shǎn Fēi Jí tuán ㄕㄢˇ ㄈㄟ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shaanxi Aircraft Corporation (state owned enterprise)
Bình luận 0
Shǎn Fēi Jí tuán ㄕㄢˇ ㄈㄟ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0